BYD Song Max (facelift 2021) DM-i 1.5 (290 Hp) EHS 2022
BYD Song Max (facelift 2021) DM-i 1.5 (290 Hp) EHS 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Song Max (facelift 2021) DM-i 1.5 (290 Hp) EHS 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

DM-i 1.5 (290 Hp) EHS

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành