BYD Song I (facelift 2018) 1.5 TID (154 Hp) DCT 2018, 2019
BYD Song I (facelift 2018) 1.5 TID (154 Hp) DCT 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

BYD Song I (facelift 2018) 1.5 TID (154 Hp) DCT 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TID (154 Hp) DCT

Công suất

154 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1750-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1750-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành