BYD Tang I 2.0T (505 Hp) Plug-in Hybrid 4WD DCT 2015, 2016, 2017, 2018
BYD Tang I 2.0T (505 Hp) Plug-in Hybrid 4WD DCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BYD Tang I 2.0T (505 Hp) Plug-in Hybrid 4WD DCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (505 Hp) Plug-in Hybrid 4WD DCT

Công suất

205 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China V

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

2.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

2.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1084 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2398 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành