BYD Han (facelift 2022) DM-p 1.5Ti (139+218+272 Hp) Plug-in Hybrid AWD CVT 2022
BYD Han (facelift 2022) DM-p 1.5Ti (139+218+272 Hp) Plug-in Hybrid AWD CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Han (facelift 2022) DM-p 1.5Ti (139+218+272 Hp) Plug-in Hybrid AWD CVT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

DM-p 1.5Ti (139+218+272 Hp) Plug-in Hybrid AWD CVT

Công suất

139 Hp

Moment xoắn (Nm)

231 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp
Công suất trên lít (HP)
92.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
231 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4975 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành