BYD FLYER II 0.8 i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
BYD FLYER II 0.8 i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

BYD FLYER II 0.8 i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 i (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

62 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

25 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
62 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
796 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3605 mm

Chiều rộng (mm)

1468 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành