Buick Super Convertible II (Model 56-C) Series 50 4.1 V8 (110 Hp) 1945, 1946, 1947
Buick Super Convertible II (Model 56-C) Series 50 4.1 V8 (110 Hp) 1945, 1946, 1947

Thông tin chung

Tên xe

Buick Super Convertible II (Model 56-C) Series 50 4.1 V8 (110 Hp) 1945, 1946, 1947

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1945

Số chổ ngồi

2

Số cửa

6

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Series 50 4.1 V8 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

279 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
27.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
279 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4064 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.6 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1837 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5398 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1648 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Drum, 304.8x44.45 mm

Thắng sau

Drum, 304.8x44.45 mm

Công nghệ và Vận hành