Buick RendezVous 3.4 i V6 AWD (187 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Buick RendezVous 3.4 i V6 AWD (187 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Buick RendezVous 3.4 i V6 AWD (187 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 i V6 AWD (187 Hp)

Công suất

187 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LA1
Công suất (HP)
187 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4734 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1766 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành