Buick Regal V Sedan (facelift 2014) 2.0 (262 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Buick Regal V Sedan (facelift 2014) 2.0 (262 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal V Sedan (facelift 2014) 2.0 (262 Hp) 4x4 Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (262 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

262 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
262 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
131.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1806 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4831 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành