Buick Regal IV Sedan 3.8 V6 (197 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Buick Regal IV Sedan 3.8 V6 (197 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal IV Sedan 3.8 V6 (197 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (197 Hp) Automatic

Công suất

197 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L36
Công suất (HP)
197 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1564 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4983 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2769 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành