Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (112 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (112 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (112 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (112 Hp) Automatic

Công suất

112 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

258 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LD5/LC6
Công suất (HP)
112 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
29.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
258 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1374 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành