Buick Regal China 2.5i V6 (152 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Buick Regal China 2.5i V6 (152 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal China 2.5i V6 (152 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i V6 (152 Hp) Automatic

Công suất

152 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

208 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
208 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.3 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4940 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành