Buick Park Avenue (CW52K) 3.8 i V6 (205 Hp) 1996, 1997, 1998
Buick Park Avenue (CW52K) 3.8 i V6 (205 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Buick Park Avenue (CW52K) 3.8 i V6 (205 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

324 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L36
Công suất (HP)
205 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
324 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3785 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1604 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

574 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5220 mm

Chiều rộng (mm)

1883 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2814 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16 V

Kích thước bánh trước

215/60 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành