Buick Lucerne 4.6 i V8 32V (279 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Buick Lucerne 4.6 i V8 32V (279 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Buick Lucerne 4.6 i V8 32V (279 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (279 Hp)

Công suất

279 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LD8
Công suất (HP)
279 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5182 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2934 mm

Vết bánh trước (mm)

1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/55 R18

Kích thước bánh trước

245/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành