Buick LaCrosse III China (facelift, 2019) 28T 2.0 (240 Hp) Hydra-Matic 2019, 2020, 2021
Buick LaCrosse III China (facelift, 2019) 28T 2.0 (240 Hp) Hydra-Matic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Buick LaCrosse III China (facelift, 2019) 28T 2.0 (240 Hp) Hydra-Matic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

28T 2.0 (240 Hp) Hydra-Matic

Công suất

240 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

523 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5026 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành