Buick Excelle 1.8i R4 16V (118 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Buick Excelle 1.8i R4 16V (118 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Buick Excelle 1.8i R4 16V (118 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i R4 16V (118 Hp)

Công suất

118 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

158 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
158 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1799 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành