Buick Envision I (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Buick Envision I (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Buick Envision I (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Buick Envision I (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Buick Envision I (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (197 Hp) Automatic

Công suất

197 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 4400 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1703 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

762 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1697 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành