Buick Encore II 15T SIDI (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021
Buick Encore II 15T SIDI (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Buick Encore II 15T SIDI (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

15T SIDI (125 Hp) DSS

Công suất

125 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1350-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1350-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245-1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1607 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 DSS

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành