Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (155 Hp) 4x4 Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019
Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (155 Hp) 4x4 Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (155 Hp) 4x4 Start/Stop Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (155 Hp) 4x4 Start/Stop Automatic

Công suất

155 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B14XFT
Công suất (HP)
155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1399 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1523 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1984 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

533 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4277 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành