Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (140 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019
Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (140 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Buick Encore I (facelift 2017) 1.4 (140 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 4900-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1850-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A14NET
Công suất (HP)
140 Hp @ 4900-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1850-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.4 mm
Đường kính piston (mm)
80.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DCVCP

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1468 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

533 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4277 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành