Buick Century Wagon 3.1 i V6 (162 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Buick Century Wagon 3.1 i V6 (162 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Buick Century Wagon 3.1 i V6 (162 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 i V6 (162 Hp)

Công suất

162 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L82
Công suất (HP)
162 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3136 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1419 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1179 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2106 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1377 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2664 mm

Vết bánh trước (mm)

1492 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/75 R14 S

Kích thước bánh trước

185/75 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành