Buick Century (W) 3.1 i V6 (162 Hp) 1997, 1998, 1999
Buick Century (W) 3.1 i V6 (162 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Buick Century (W) 3.1 i V6 (162 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 i V6 (162 Hp)

Công suất

162 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L82
Công suất (HP)
162 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3136 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành