Bugatti Tourbillon 8.3 V16 (1800 Hp) Plug-in Hybrid AWD DCT
Bugatti Tourbillon 8.3 V16 (1800 Hp) Plug-in Hybrid AWD DCT

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti Tourbillon 8.3 V16 (1800 Hp) Plug-in Hybrid AWD DCT

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2026

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.3 V16 (1800 Hp) Plug-in Hybrid AWD DCT

Công suất

1800 Hp

Moment xoắn (Nm)

900 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

24.8 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

800 V

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

445 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1000 Hp
Công suất trên lít (HP)
120.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
8300 cm3
Số xi lanh
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
340 Hp

Động cơ #3

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
340 Hp

Động cơ #4

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
340 Hp
Moment xoắn (Nm)
240 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4671 mm

Chiều rộng (mm)

2051 mm

Chiều cao (mm)

1189 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. One electric motor drives the rear wheels. Two electric motors drive the front wheels. There is a capability of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/35 R20Rear wheel tires: 345/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/35 R20Rear wheel tires: 345/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 21

Công nghệ và Vận hành