Bugatti Veyron Coupe 8.0 W16 (1001 Hp) AWD DSG 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Bugatti Veyron Coupe 8.0 W16 (1001 Hp) AWD DSG 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti Veyron Coupe 8.0 W16 (1001 Hp) AWD DSG 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 W16 (1001 Hp) AWD DSG

Công suất

1001 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1250 Nm @ 2200-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

596 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

41.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

24.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

407 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1001 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1250 Nm @ 2200-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7993 cm3
Số xi lanh
16
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
4 Turbochargers
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1888 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4462 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1204 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7 DSG

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/35 ZR20; 365/25 ZR21

Kích thước bánh trước

265/35 ZR20; 365/25 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 14J x 21

Công nghệ và Vận hành