Bugatti Divo 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG 2018, 2019, 2020, 2021
Bugatti Divo 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti Divo 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG

Công suất

1500 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1600 Nm @ 2000-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

506 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

35.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

22.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

380 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1500 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
187.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1600 Nm @ 2000-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7993 cm3
Số xi lanh
16
Bố trí xi lanh
W-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
4 Turbochargers

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

2018 mm

Chiều cao (mm)

1212 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2711 mm

Vết bánh trước (mm)

1749 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7 DSG

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

285/30 R20 ZR Y; 355/25 R21 ZR Y

Kích thước bánh trước

285/30 R20 ZR Y; 355/25 R21 ZR Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 13.5J x 21

Công nghệ và Vận hành