Bugatti Chiron Super Sport 8.0 W16 (1600 Hp) AWD DSG 2021, 2022
Bugatti Chiron Super Sport 8.0 W16 (1600 Hp) AWD DSG 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti Chiron Super Sport 8.0 W16 (1600 Hp) AWD DSG 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 W16 (1600 Hp) AWD DSG

Công suất

1600 Hp @ 7050-7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1600 Nm @ 2250-7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

487 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

440 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1600 Hp @ 7050-7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
200.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1600 Nm @ 2250-7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7993 cm3
Số xi lanh
16
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4733 mm

Chiều cao (mm)

1212 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2711 mm

Vết bánh trước (mm)

1749 mm

Vết bánh sau (mm)

1662 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 400 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 20Rear wheel rims: 13.5J x 21

Công nghệ và Vận hành