Bufori Geneva 6.4i V8 (477 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Bufori Geneva 6.4i V8 (477 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Bufori Geneva 6.4i V8 (477 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.4i V8 (477 Hp) Automatic

Công suất

477 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
477 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6424 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5540 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3570 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành