Borgward BX7 2.0 (224 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Borgward BX7 2.0 (224 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Borgward BX7 2.0 (224 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (224 Hp) AWD Automatic

Công suất

224 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1981 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2202 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

545 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1377 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4715 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành