BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) M60i V8 (530 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2023
BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) M60i V8 (530 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) M60i V8 (530 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

M60i V8 (530 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

530 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

261-283 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Double-VANOS, VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1765 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 R21Rear wheel tires: 315/35 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 R21Rear wheel tires: 315/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21Rear wheel rims: 10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành