BMW X5 (E70) 3.0si (272 Hp) 2007, 2008
BMW X5 (E70) 3.0si (272 Hp) 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (E70) 3.0si (272 Hp) 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0si (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 6650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1739 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành