BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022
BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022
BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022
BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022
BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

BMW i3 (China) 35L (286 Hp) eDrive 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35L (286 Hp) eDrive

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

526 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2029 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4872 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2966 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18; 225/45 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18; 225/45 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 18; 19Rear wheel rims: 18; 19

Công nghệ và Vận hành