BMW 7 Series Long (G12 LCI, facelift 2019) 740Ld (340 Hp) xDrive MHEV Steptronic 2020, 2021
BMW 7 Series Long (G12 LCI, facelift 2019) 740Ld (340 Hp) xDrive MHEV Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (G12 LCI, facelift 2019) 740Ld (340 Hp) xDrive MHEV Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

740Ld (340 Hp) xDrive MHEV Steptronic

Công suất

340 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.528 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-143 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5260 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành