BMW Z4 (G29 LCI, facelift 2022) 20i (197 Hp) sDrive Steptronic 2022
BMW Z4 (G29 LCI, facelift 2022) 20i (197 Hp) sDrive Steptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z4 (G29 LCI, facelift 2022) 20i (197 Hp) sDrive Steptronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

20i (197 Hp) sDrive Steptronic

Công suất

197 Hp @ 4500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1450-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157-164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197 Hp @ 4500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1450-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4324 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1304 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành