BMW Z4 (E85, facelift 2006) M 3.2 (343 Hp) 2006, 2007, 2008
BMW Z4 (E85, facelift 2006) M 3.2 (343 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z4 (E85, facelift 2006) M 3.2 (343 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M 3.2 (343 Hp)

Công suất

343 Hp @ 7900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S54B32
Công suất (HP)
343 Hp @ 7900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3246 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4113 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1302 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2497 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R18; 255/40 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18; 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành