BMW Z3 (E36/7) 1.8 (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
BMW Z3 (E36/7) 1.8 (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z3 (E36/7) 1.8 (115 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M43B18
Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

165 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1288 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2446 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành