BMW X6 M (F86) 4.4 V8 (575 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018
BMW X6 M (F86) 4.4 V8 (575 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW X6 M (F86) 4.4 V8 (575 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (575 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

575 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 2200-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

258 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S63B44
Công suất (HP)
575 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 2200-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4909 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1666 mm

Vết bánh sau (mm)

1667 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/40 R20 104Y; 325/35 R20 108Y

Kích thước bánh trước

285/40 R20 104Y; 325/35 R20 108Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10.0J x 20; 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành