BMW X6 M (E71 facelift 2012) 4.4 V8 (560 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014
BMW X6 M (E71 facelift 2012) 4.4 V8 (560 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

BMW X6 M (E71 facelift 2012) 4.4 V8 (560 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (560 Hp) Steptronic

Công suất

560 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 1500-5650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S63B44
Công suất (HP)
560 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 1500-5650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4876 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1983 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1672 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Steptronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/40 R 20 106Y; 315/35 R20 110Y

Kích thước bánh trước

275/40 R 20 106Y; 315/35 R20 110Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành