BMW X6 M (E71) 4.4 (555 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
BMW X6 M (E71) 4.4 (555 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

BMW X6 M (E71) 4.4 (555 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 (555 Hp) Automatic

Công suất

555 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S63B44
Công suất (HP)
555 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4877 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1672 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành