BMW X6 (G06) 40i (333 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021, 2022
BMW X6 (G06) 40i (333 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW X6 (G06) 40i (333 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

40i (333 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

333 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202-235 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6-9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7-8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

248 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1696 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1678 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/50 R19; 275/45 R20Rear wheel tires: 265/50 R19; 305/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/50 R19; 275/45 R20Rear wheel tires: 265/50 R19; 305/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 9J x 19; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành