BMW X5 M (E70) 4.4 (555 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
BMW X5 M (E70) 4.4 (555 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 M (E70) 4.4 (555 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 (555 Hp) xDrive Automatic

Công suất

555 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 1500-5650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

325 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S63B44
Công suất (HP)
555 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 1500-5650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1750 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1764 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1672 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành