BMW X5 (G05) M50i V8 (530 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW X5 (G05) M50i V8 (530 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (G05) M50i V8 (530 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M50i V8 (530 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

530 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238-243 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5-10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N63B44T3
Công suất (HP)
530 Hp @ 5500-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-4600 rpm.
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1687 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R21; 315/35 R21

Kích thước bánh trước

275/40 R21; 315/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 21; 10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành