BMW X5 (F15) 40e (313 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018
BMW X5 (F15) 40e (313 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (F15) 40e (313 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40e (313 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

245 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1250-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

77-78 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.3-3.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1250-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4886 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1762 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/50 R19; 275/40 R20Rear wheel tires: 285/45 R19; 315/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/50 R19; 275/40 R20Rear wheel tires: 285/45 R19; 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19; 10J x 20Rear wheel rims: 10J x 19; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành