BMW X5 (E70, facelift 2010) 40d (306 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
BMW X5 (E70, facelift 2010) 40d (306 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (E70, facelift 2010) 40d (306 Hp) xDrive Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40d (306 Hp) xDrive Automatic

Công suất

306 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N57D30TOP
Công suất (HP)
306 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1750 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4857 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành