BMW X4 M (F98) Competition 3.0 (510 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW X4 M (F98) Competition 3.0 (510 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X4 M (F98) Competition 3.0 (510 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 3.0 (510 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

510 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2600-5950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

239 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 -13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7-9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S58B30
Công suất (HP)
510 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
170.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2600-5950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4758 mm

Chiều rộng (mm)

1927 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R21 102Y; 265/40 R21 105Y

Kích thước bánh trước

255/40 R21 102Y; 265/40 R21 105Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 21; 10J x 21

Công nghệ và Vận hành