BMW X3 M (F97 LCI, facelift 2021) Competition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic 2021
BMW X3 M (F97 LCI, facelift 2021) Competition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X3 M (F97 LCI, facelift 2021) Competition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic

Công suất

510 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 2750-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

241-251 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
170.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2750-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4716 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1669 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 395 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R21Rear wheel tires: 265/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R21Rear wheel tires: 265/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21Rear wheel rims: 10J x 21

Công nghệ và Vận hành