BMW X1 (F49, long) 25Le (231 Hp) Hybrid xDrive Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
BMW X1 (F49, long) 25Le (231 Hp) Hybrid xDrive Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X1 (F49, long) 25Le (231 Hp) Hybrid xDrive Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25Le (231 Hp) Hybrid xDrive Steptronic

Công suất

136 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1250-4300 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

60 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B38A15M0
Công suất (HP)
136 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1250-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1613 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành