BMW X1 (F49 LCI, facelift 2019) 30Le (136+95 Hp) xDrive Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
BMW X1 (F49 LCI, facelift 2019) 30Le (136+95 Hp) xDrive Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW X1 (F49 LCI, facelift 2019) 30Le (136+95 Hp) xDrive Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30Le (136+95 Hp) xDrive Automatic

Công suất

136 Hp @ 4400-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1300-4300 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

110 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4400-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1300-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1613 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 ZR18 95W

Kích thước bánh trước

225/50 ZR18 95W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18 ET51

Công nghệ và Vận hành