BMW X1 (F48, facelift 2019) 25e (220 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW X1 (F48, facelift 2019) 25e (220 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X1 (F48, facelift 2019) 25e (220 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25e (220 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

125 Hp

Moment xoắn (Nm)

220 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

10 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

43 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1598 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1561 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the ICE or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành