BMW New Class Coupe 2000 CS (120 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972
BMW New Class Coupe 2000 CS (120 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

BMW New Class Coupe 2000 CS (120 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Năm sản xuất

1966

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 CS (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1990 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4529 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1376 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Trailing arm

Thắng trước

Disc, 272 mm

Thắng sau

Drum, 250 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành