BMW M8 Coupe Prototype (E31) 6.0 V12 (640 Hp) 1992
BMW M8 Coupe Prototype (E31) 6.0 V12 (640 Hp) 1992

Thông tin chung

Tên xe

BMW M8 Coupe Prototype (E31) 6.0 V12 (640 Hp) 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (640 Hp)

Công suất

640 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

242 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
640 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6064 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1443 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2684 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R17Rear wheel tires: 285/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R17Rear wheel tires: 285/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 17Rear wheel rims: 9J x 17

Công nghệ và Vận hành