BMW M6 Convertible (F12M, LCI, facelift 2014) Competition 4.4 V8 (600 Hp) M DCT 2015, 2016, 2017, 2018
BMW M6 Convertible (F12M, LCI, facelift 2014) Competition 4.4 V8 (600 Hp) M DCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW M6 Convertible (F12M, LCI, facelift 2014) Competition 4.4 V8 (600 Hp) M DCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 4.4 V8 (600 Hp) M DCT

Công suất

600 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

239 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4898 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1368 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1631 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 396 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành